Có 1 kết quả:
黑道 hēi dào ㄏㄟ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dark road
(2) criminal ways
(3) the underworld
(4) see also 白道[bai2 dao4]
(2) criminal ways
(3) the underworld
(4) see also 白道[bai2 dao4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0